Dụng cụ an uống tiếng Anh là gì

Dụng cụ Ăn Uống là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là khi chúng ta muốn trải nghiệm văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau hoặc đơn giản là khi chúng ta muốn nấu nướng tại nhà. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ các dụng cụ này được gọi là gì trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dụng cụ ăn uống thông dụng và tên gọi của chúng trong tiếng Anh.

1. Bát (Bowl)

   - Chức năng: Dùng để đựng thực phẩm, có thể dùng để ăn hoặc pha trộn thực phẩm.

   - Ví dụ: Bát súp (Soup bowl), Bát salad (Salad bowl), Bát trộn (Mixing bowl).

2. Đũa (Chopsticks)

   - Chức năng: Dùng để cầm thức ăn và đưa thức ăn vào miệng.

   - Ví dụ: Đũa Trung Quốc (Chinese chopsticks), Đũa Nhật Bản (Japanese chopsticks).

3. Dao (Knife)

   - Chức năng: Dùng để cắt thực phẩm.

   - Ví dụ: Dao chặt (Chef's knife), Dao bếp (Kitchen knife).

4. Đũa (Fork)

   - Chức năng: Dùng để châm, nắm và cắt thức ăn.

   - Ví dụ: Đũa trái cây (Fruit fork), Đũa salad (Salad fork).

5. Muỗng (Spoon)

   - Chức năng: Dùng để múc và ăn thức ăn lỏng.

   - Ví dụ: Muỗng canh (Soup spoon), Muỗng trà (Teaspoon).

6. Dĩa (Plate)

   - Chức năng: Dùng để đặt thức ăn trên bàn ăn.

   - Ví dụ: Dĩa chính (Dinner plate), Dĩa phụ (Side plate).

7. Nồi (Pot)

   - Chức năng: Dùng để nấu và hâm nóng thức ăn.

   - Ví dụ: Nồi cơm điện (Rice cooker), Nồi hấp (Steamer pot).

8. Chảo (Pan)

   - Chức năng: Dùng để chiên và nấu thức ăn trên bếp.

   - Ví dụ: Chảo chống dính (Non-stick pan), Chảo sâu (Deep frying pan).

9. Bình đựng nước (Pitcher)

   - Chức năng: Dùng để đựng và rót nước.

   - Ví dụ: Bình đựng nước lọc (Water pitcher), Bình đựng nước trái cây (Fruit-infused pitcher).

10. Ly (Cup)

   - Chức năng: Dùng để uống nước, trà hoặc cà phê.

   - Ví dụ: Ly cà phê (Coffee cup), Ly trà (Tea cup).

Các dụng cụ ăn uống này không chỉ là những vật dụng thông thường mà còn là biểu tượng của văn hóa và phong tục ẩm thực trên toàn thế giới. Bằng cách hiểu rõ về tên gọi của chúng trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và tham gia vào các hoạt động liên quan đến ẩm thực quốc tế.

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các dụng cụ ăn uống thông dụng và tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống hàng ngày và khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến ẩm thực quốc tế.

4.9/5 (11 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo